Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
服装
[fúzhuāng]
|
trang phục (quần áo, giày mũ)。衣服鞋帽的总称,一般专指衣服。
服装商店
cửa hàng quần áo; cửa hàng may mặc.
服装整齐
quần áo chỉnh tề
民族服装
trang phục dân tộc