Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
服气
[fúqì]
|
chịu phục; chịu thua; thực lòng tin phục。由衷地信服。
两个人都很自负,互不服气。
hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
他还不服气。
hắn ta còn chưa chịu thua.