Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
服务员
[fúwùyuán]
|
người phục vụ; nhân viên phục vụ。机关的勤杂人员;旅馆、饭店等服务行业中招待客人的工作人员。