Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
服从
[fúcóng]
|
phục tùng; tuân theo; nghe theo。遵照;听从。
服从命令
nghe theo mệnh lệnh
少数服从多数
thiểu số phục tùng đa số
个人利益服从集体利益。
lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể.