Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
朋友
[péng·you]
|
1. bạn bè; bạn; bằng hữu。彼此有交情的人。
您好,亲爱的朋友!
xin chào các bạn thân mến của tôi!
2. người yêu。指恋爱的对象。