Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
有趣
[yǒuqù]
|
thú vị; hứng thú; lý thú; dễ thương; đáng yêu; có duyên。(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。
有趣的故事
câu chuyện thú vị
这孩子活泼有趣。
đứa bé này hoạt bát đáng yêu.