Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
最近
[zuìjìn]
|
gần đây; mới đây; vừa qua。指说话前或后不久的日子。
最近我到上海去了一趟。
tôi vừa đi Thượng Hải một chuyến.
这个戏最近就要上演了。
vở kịch này sắp tới sẽ công diễn .