Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zuì]
|
Bộ: 曰(Viết)
Hán Việt: TỐI
Từ loại: (副)
1. nhất 。副词,表示某种属性超过所有同类的人或事物。
中国是世界上人口最多的国家。
Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới.
2. đứng đầu; nhất。居首位的;没有能比得上的。
中华之最
đứng đầu Trung Quốc.
世界之最
đứng đầu thế giới