Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
曾经
[céngjīng]
|
Từ loại: (副)
đã từng; từng。表示从前有过某种行为或情况。
他曾经多次立过战功
anh ta đã từng nhiều lần lập chiến công
他曾经说过这件事
anh ấy đã từng nói qua chuyện này
这里曾经闹过水灾
nơi đây đã từng bị lụt lội