Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
更正
[gēngzhèng]
|
cải chính; đính chính; sửa lại。改正已发表的谈话或文章中有关内容或字句上的错误。
更正启事
đính chính thông báo
那篇讲话要更正几个字。
bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.