Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
曲折
[qūzhé]
|
1. quanh co; ngoắt ngoéo; ngoằn ngoèo; khúc khuỷu。弯曲。
沿着池塘有一条曲折的小路。
men theo bờ ao có một con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
2. phức tạp; rối rắm。复杂的、不顺当的情节。
曲折变化。
biến đổi phức tạp.
这件事情里面还有不少曲折。
trong vấn đề này vẫn còn nhiều điều lắc léo.