Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
曝光
[pùguàng]
|
cho hấp thụ ánh sáng (khi chụp, in, phóng ảnh)。使照相胶片或感光纸在一定条件下感光,照相和洗印都必须经过曝光。也说暴(bào)光。