Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暴露
[bàolù]
|
bộc lộ; để lộ (sự việc, chỗ thiếu hụt, mâu thuẫn; vấn đề đang che giấu. Cách đọc cũ: pùlù ); phơi bày; bóc trần; vạch trần; tiết lộ; biểu lộ。(旧读pùlù)显露(隐蔽的事物、缺陷、矛盾、问题等)
暴露目标
để lộ mục tiêu
暴露无遗
bộc tuệch bộc toạc không giấu diếm