Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暗示
[ànshì]
|
1. ám thị; ra hiệu ngầm; gợi ý; nói bóng gió。不明白表示意思,而用含蓄的言语或示意的举动使人领会。
他用眼睛暗示我,让我走去
anh ta đưa mắt ra hiệu ngầm bảo tôi lảng ra chỗ khác
2. ám thị (một loại ảnh hưởng tâm lí, hướng khiển người khác hành động, suy nghĩ theo ý mình bằng các thuật tâm lý)。一种心理影响,用言语、手势、表情等使人不加考虑地接受某种意见或做某件事,如催眠就是暗示作用。