Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暂时
[zànshí]
|
tạm thời。短时间之内。
暂时借用
mượn dùng tạm thời
因翻修马路,车辆暂时停止通行。
vì sửa đường, xe cộ tạm thời không qua lại.