Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
暂且
[zànqiě]
|
tạm thời。暂时;姑且。
暂且如此
tạm thời như thế
这是后话,暂且不提。
đây là chuyện về sau, tạm thời không nhắc đến.