Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
景色
[jǐngsè]
|
cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh。景致。
日出的时候景色特别美丽。
lúc mặt trời mọc cảnh sắc vô cùng đẹp.