Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shài]
|
Từ phồn thể: (曬)
Bộ: 日(Nhật)
Hán Việt: SÁI
1. nắng chiếu; chiếu; nắng。太阳把阳热射到物体上。
烈日晒得人头昏眼花。
nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.
2. phơi; phơi nắng; sưởi nắng;tắm nắng。在阳光下吸收光和热。
晒粮食。
phơi lương thực.
让孩子们多晒太阳。
để cho trẻ con tắm nắng nhiều.
晒伤妆
trang điểm kiểu rám nắng