Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
晋升
[jìnshēng]
|
thăng chức; lên chức; thăng cấp; thăng tiến。(Cách dùng: (书>)提高(职位)。