Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
明白
[míng·bai]
|
1. rõ ràng; dễ hiểu (nội dung, tâm ý)。内容、意思等使人容易了解;清楚;明确。
她讲得十分明白。
cô ấy giảng giải rất là rõ ràng dễ hiểu.
2. công khai; nói thẳng。公开的;不含糊的。
有意见就明白提出来。
có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.
3. thông minh; hiểu biết; khôn ngoan; biết lẽ phải。聪明;懂道理。
她是个明白人,不用多说就知道。
cô ấy là người thông minh, không cần phải nói nhiều cũng biết.
4. biết; hiểu。知道;了解。
集体合作的好处他们是容易明白的。
bọn họ dễ dàng thấy được lợi ích của việc hợp tác tập thể.