Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
明智
[míngzhì]
|
sáng suốt; thức thời; khôn khéo; biết nhìn xa trông rộng。懂事理;有远见;想得周到。