Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
明显
[míngxiǎn]
|
rõ ràng; nổi bật。清楚地显露出来,容易让人看出或感觉到。
字迹明显。
nét chữ rõ ràng.
目标明显。
mục tiêu rõ ràng.