Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
明天
[míngtiān]
|
1. ngày mai。今天的下一天。
我们明天就去。
Ngày mai chúng tôi sẽ đi.
2. mai đây; mai kia; tương lai。不远的将来。
展望美好的明天。
nhìn về ngày mai tươi đẹp.