Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
昌盛
[chāngshèng]
|
hưng thịnh; hưng vượng。兴旺;兴盛。
把祖国建设成为一个繁荣昌盛的社会主义国家。
xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.