Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
昂贵
[ángguì]
|
mắc; đắt tiền; mắc mỏ; đắt đỏ。价格很高。