Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
旷课
[kuàngkè]
|
trốn học; vắng mặt không lý do。(学生)不请假而缺课。