Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
时髦
[shímáo]
|
mốt; thời thượng; tân thời。形容人的装饰衣着或其他事物入时。
赶时髦。
chạy theo mốt.