Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
时而
[shíér]
|
1. chốc chốc。副词,表示不定时地重复发生。
天空中,时而飘过几片薄薄的白云。
trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
2. lúc thì。叠用,表示不同的现象或事情在一定时间内交替发生。
这几天时而晴天,时而下雨。
mấy ngày nay lúc thì trời nắng, lúc thì trời mưa.
他们兴高采烈,时而引吭高歌,时而婆娑起舞。
họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.