Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
时机
[shíjī]
|
thời cơ。具有时间性的客观条件(多指有利的)。
掌握时机。
nắm lấy thời cơ.
错过时机。
lỡ mất thời cơ.
有利时机。
thời cơ có lợi.