Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
时期
[shíqī]
|
thời kỳ。一段时间(多指具有某种特征的)。
抗日战争时期。
thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.