Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
时光
[shíguāng]
|
1. thời gian; thời giờ。时间;光阴。
2. thời kì。时期。
3. ngày。日子。