Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
时候
[shí·hou]
|
1. thời gian。有起点和终点的一段时间。
你写这篇文章用了多少时候?
anh viết bài văn này hết bao lâu?
2. lúc; khi。时间里的某一点。
现在是什么时候了?
bây giờ là lúc nào?