Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
时事
[shíshì]
|
thời sự。最近期间的国内外大事。
时事报告。
báo cáo thời sự.
时事述评。
bình luận thời sự.