Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiù]
|
Từ phồn thể: (舊)
Bộ: 丨(Cổn)
Hán Việt: CỰU
1. cũ; xưa。过去的;过时的(跟'新'相对)。
旧时代。
thời đại xưa.
旧经验。
kinh nghiệm cũ.
旧社会。
xã hội cũ.
不要用旧脑筋对待新事物。
đừng nên dùng những suy nghĩ cũ để xem xét những sự việc mới.
2. cũ; đồ đã dùng qua。因经过长时间或经过使用而变色或变形的(跟'新'相对)。
旧书。
sách cũ.
旧衣服。
quần áo cũ.
窗纱旧了。
rèm cửa sổ cũ rồi.
3. trước đây; đã từng có (thường dùng với đőn vị hành chính hiện nay đã thay đổi)。曾经有过的;以前的(多用于现在已改变建制的行政区域)。
张家口是旧察哈尔省省会。
Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
4. bạn đời; người xưa (cũ)。老交情;老朋友。
怀旧。
thương nhớ người xưa.
念旧。
nhớ người xưa.
亲戚故旧。
thân thích cũ.