Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日用品
[rìyòngpǐn]
|
vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...)。日常应用的物品,如毛巾、肥皂、暖水瓶等。