Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日新月异
[rìxīnyuèyì]
|
Hán Việt: NHẬT TÂN NGUYỆT DỊ
biến chuyển từng ngày; ngày tháng đổi mới; thay đổi từng ngày。每天每月都有新的变化,形容进步、发展很快。