Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日常
[rìcháng]
|
hằng ngày; thường ngày。属于平时的。
日常生活
cuộc sống hằng ngày
日常工作
công việc hằng ngày
日常用品
vật dụng hằng ngày