Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
日子
[rì·zi]
|
1. ngày; thời kì。日期。
这个日子好容易盼到了。
mong mãi mới có ngày hôm nay.
2. thời gian。时间(指天数)。
他走了有些日子了。
anh ấy đã đi được một thời gian rồi.
3. cuộc sống; sinh kế。指生活或生计。
日子越过越美。
cuộc sống ngày càng tốt đẹp.