Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
施展
[shīzhǎn]
|
phát huy; thi thố (năng lực)。发挥(能力)。
施展本领。
phát huy bản lĩnh.
他把全部技术都施展出来了。
anh ấy thi thố hết toàn bộ kỹ thuật.