Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方针
[fāngzhēn]
|
phương châm。引导事业前进的方向和目标。
方针政策
phương châm chính sách
教育方针
phương châm giáo dục