Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方法
[fāngfǎ]
|
phương pháp; cách; cách thức。关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。
工作方法
phương pháp làm việc
学习方法
phương pháp học tập
思想方法
phương pháp tư tưởng
用各种方法
dùng mọi phương pháp; bằng mọi cách.