Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
方向
[fāngxiàng]
|
1. hướng; phương; phương hướng。指东、南、西、北等。
在山里迷失了方向。
mất phương hướng trong núi
2. hướng đi; phía; mục tiêu。正对的位置;前进的目标。
军队朝渡口的方向行进。
quân đội tiến về phía bến đò.