Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[fāng]
|
Bộ: 方(Phương)
Hán Việt: PHƯƠNG
1. vuông。四个角都是900的四边形或六个面都是方形的六面体。
正方
hình vuông
长方
hình chữ nhật
方块字
chữ vuông (chữ Hán).
这块木头是方的。
miếng gỗ này hình vuông.
2. phương; bình phương; luỹ thừa (toán học)。乘方。
平方
bình phương
立方
lập phương
2的3次方是8的。
luỹ thừa 3 của 2 là tám.
3.
Từ loại: 量
a. cái; chiếc; tấm; miếng (có hình vuông) 。 用于方形的东西。
一方手帕
một chiếc khăn mùi xoa
两方腊肉
hai miếng thịt ướp sấy khô.
三方图章
ba con dấu vuông.
几方石碑。
mấy tấm bia vuông.
b. mét vuông; mét khối (nói tắt) 。平方或立方的简称,c. 一般指d. 平方米或立方米。
铺地板十五方
lót sàn 10 mét vuông
土石方
một mét khối đất đá.
4. chính trực; đứng đắn; ngay thẳng。正直。
品行方正
tư cách đứng đắn
5. họ Phương。姓。
6. phương hướng; phương; hướng; bên。方向。
东方
phương đông; hướng đông
那一方
bên kia
四面八方
bốn phương tám hướng; thập phương; khắp nơi
7. bên; phía。方面。
我方
bên ta; phía tôi
甲方
bên A
对方
đối phương
双方
song phương; hai bên
8. nơi; chỗ; địa phương。地方。
远方
phương xa
天各一方。
mỗi người một nơi; xa cách đôi nơi.
方言
phương ngôn; tiếng địa phương
9. phương pháp; cách; cách thức。方法。
方略
phương lược; sách lược
千方百计
trăm phương nghìn kế; dùng đủ mọi cách.
教导有方
dạy dỗ đúng cách; cách dạy tốt.
10. toa; đőn; phương thuốc; bài thuốc。(方儿)药方。
验方
bài thuốc công hiệu; bài thuốc hiệu nghiệm
偏方儿。
bài thuốc lưu truyền trong dân gian.
11. đang; còn (phó từ)。副词,正在;正当。
方兴未艾
đang lên; đà đang lên
来日方长
ngày tháng còn dài; tương lai còn dài
方今盛世。
đang thời thịnh
12. mới。副词,方才2.。
如梦方醒
như vừa tỉnh cơn mơ; như chợt tỉnh cơn mơ.
年方二十
tuổi mới 20.