Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新颖
[xīnyǐng]
|
mới mẻ; mới lạ。新而别致。
题材新颖。
đề tài mới lạ
花样新颖。
các kiểu hoa văn mới lạ
风格新颖。
phong cách mới