Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
新陈代谢
[xīnchéndàixiè]
|
1. sự trao đổi chất (của sinh vật)。生物的基本特征之一。生物体经常不断地从外界取得生活必需的物质,并使这些物质变成生物体本身的物质,同时把体内产生的废物排出体外,这种新物质代替旧物质的过程叫做新陈代谢。简称代谢。
2. thay cũ đổi mới (ví với sự phát triển của vật mới thay thế vật cũ)。比喻新的事物滋生发展,代替旧的事物。