Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断定
[duàndìng]
|
nhận định; kết luận。下结论。
我敢断定这事是他干的。
tôi có thể nói việc này do anh ấy làm.
这场比赛的结果,还难以断定。
kết quả của trận đấu này, khó nhận định.