Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斩钉截铁
[zhǎndīngjiétiě]
|
Hán Việt: TRẢM ĐINH TIỆT THIẾT
như đinh đóng cột; như dao chém đất; chém đinh chặt sắt。形容说话办事坚决果断,毫不犹豫。