Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斟酌
[zhēnzhuó]
|
châm chước; cân nhắc; đắn đo。考虑事情、文字等是否可行或是否适当。
再三斟酌
suy đi nghĩ lại
斟酌字句
cân nhắc từng câu chữ
这件事请你斟酌着办吧。
việc này xin anh cân nhắc rồi làm nhé.