Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bān]
|
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: BAN
1. bớt; vết; chấm; lốm đốm; vằn。斑点或斑纹。
黑斑
bớt xanh
红斑
bớt đỏ
斑马
ngựa vằn
2. có chấm; có bớt; có vằn。有斑点或斑纹的;在具有某种颜色的物体表面上夹有另外颜色的点子、条纹。
3. tiêu biểu; đại biểu。比喻整体中有代表性的。