Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
整体
[zhěngtǐ]
|
chỉnh thể; toàn thể; tổng thể。指整个集体或整个事物的全部(跟各个成员或各个部分相对待)。
整体规划
quy hoạch tổng thể
整体利益
lợi ích tổng thể